Quang Tú Đặng
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 350 | 6 | 4 | 2 | 5 | 2 | 2 | ||||
2023/2024 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 574 | 10 | 6 | 4 | 5 | 10 | 4 | ||||
2023 | Hòa Bình | Club Friendlies |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-10-01 | Hòa Bình | Song Lam Nghe An | Unknown | - |
Frequently asked questions
⭐ What is Quang Tú Đặng's full name?
He's full name is Quang Tú Đặng.
⭐ In which club does Quang Tú Đặng play?
Quang Tú Đặng currently plays for Song Lam Nghe An, in Vietnam .
⭐ In which position does Quang Tú Đặng play?
Quang Tú Đặng plays as Midfielder.
Song Lam Nghe An - 2024/2025
Name | Age | |||
c | N. Phan | 40 | ||
c | Ngô Quang Trường | N/d | ||
ac | H. Nguy?n | 44 | ||
ac | Phan Như Thuật | 40 | ||
Goalkeeper | ||||
Văn Bình Cao | 20 | |||
Hữu Hậu Nguyễn | 20 | |||
Văn Việt Nguyễn | 22 | |||
Defender | ||||
Nguyên Hoàng Lê | 19 | |||
Khắc Lương Hồ | 24 | |||
Édgar Zaracho | 26 | |||
Văn Cường Hồ | 22 | |||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Văn Thành Lê | 23 | |||
Mai Hoàng Nguyễn | 19 | |||
Trần Đình Hoàng | 33 | |||
Thanh Đức Bùi | 18 | |||
Văn Thành Phan | 18 | |||
Văn Huy Vương | 23 | |||
Midfielder | ||||
Quang Vinh Nguyễn | 19 | |||
Quang Tú Đặng | 23 | |||
Mạnh Quỳnh Trần | 24 | |||
Văn Bách Nguyễn | 22 | |||
Quốc Trung Phạm Nguyễn | 18 | |||
Nam Hải Trần | 20 | |||
Xuân Bình Nguyễn | 23 | |||
Xuân Tiến Đinh | 22 | |||
Bá Quyền Phan | 22 | |||
Hồ Khắc Ngọc | 32 | |||
Trọng Tuấn Nguyễn | 19 | |||
Attacker | ||||
Michael Olaha | 28 | |||
Benjamin Thomas Kuku | 29 | |||
Hồ Phúc Tịnh | 30 | |||
Văn Lương Ngô | 23 | |||
Văn Nam Phùng | 18 | |||
Xuân Đại Phan | 22 | |||
Long Vũ Lê Đình | 18 |
Football Competitions
National Club Competitions |
USA GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |