Phan Thanh Hậu
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Quang Nam | V.League 1 | 344 | 6 | 4 | 2 | 2 | 1 | |||||
2023/2024 | Quang Nam | V.League 1 | 901 | 15 | 12 | 3 | 7 | 3 | 2 | ||||
2023 | Phu Dong | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | AFC Champions League | |||||||||||
2021 | Ho Chi Minh City | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Brabrand | Club Friendlies | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 25 | 2 | 2 | 8 | |||||||
2020/2021 | Brabrand | DBU Pokalen | 1 | 1 | |||||||||
2020 | Hoang Anh Gia Lai | Club Friendlies | |||||||||||
2020 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 169 | 3 | 2 | 1 | 1 | 17 | |||||
2019 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 51 | 2 | 2 | 1 | 9 | ||||||
2018 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 300 | 8 | 4 | 4 | 3 | 16 | |||||
2017 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 271 | 8 | 3 | 5 | 2 | 21 | |||||
2017 | Vietnam U20 | U20 World Cup | 80 | 2 | 2 | 3 | 1 | ||||||
2016 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 521 | 13 | 4 | 9 | 1 | 12 | 1 | ||||
2015 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 466 | 8 | 4 | 4 | 1 | 8 | 1 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-10-01 | Phu Dong | Quang Nam | Free Transfer | - |
2023-03-22 | Hoang Anh Gia Lai | Phu Dong | Free Transfer | - |
2023-01-01 | Bà Ria Vũng Tàu | Hoang Anh Gia Lai | Unknown | - |
2022-02-16 | Hoang Anh Gia Lai | Bà Ria Vũng Tàu | Loan | - |
2021-01-01 | Hoang Anh Gia Lai | Ho Chi Minh City | Loan | - |
Phan Thanh Hậu is 28 years old, born 11 January 1997, in Quảng Ngãi, Vietnam.
He's full name is Thanh Hậu Phan.
Phan Thanh Hậu currently plays for Quang Nam, in Vietnam .
Phan Thanh Hậu plays as Midfielder.
Quang Nam - 2024/2025
Name | Age | |||
c | S. Văn | N/d | ||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Công | 32 | |||
Tiến Mạnh Nguyễn | 22 | |||
Tống Đức An | 33 | |||
Defender | ||||
Uông Ngọc Tiến | 24 | |||
Alain Eyenga | 29 | |||
Ngọc Hiệp Trần | 26 | |||
Gia Bảo Khổng Minh | 24 | |||
Duy Dương Nguyễn | 29 | |||
Cảnh Tài Nguyễn | 20 | |||
Tiến Long Vũ | 22 | |||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Quốc Thắng Hứa | 23 | |||
Võ Ngọc Đức | 30 | |||
Đoàn Công Thành | 27 | |||
Midfielder | ||||
Trần Hoàng Hưng | 28 | |||
Phan Thanh Hậu | 28 | |||
Trung Phong Phù | 26 | |||
Quang Duyệt Lê Văn | 19 | |||
Nguyễn Phú Nguyên | 29 | |||
Thế Hoàng | N/d | |||
Thanh Vương Trương | 22 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
V. Đặng | 25 | |||
Lê Vũ Quốc Nhật | 28 | |||
Nguyễn Văn Hiệp | 30 | |||
Attacker | ||||
V. Võ | 25 | |||
Ngân Văn Đại | 32 | |||
Hoàng Vũ Samson | 36 | |||
Hyuri | 33 | |||
Charles Atshimene | N/d |
Football Competitions
National Club Competitions |
USA GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |