Nguyễn Viết Thắng
Upload image |
|
- Stats
Season | Team | Competition | |||||||||||
2022 | Da Nang | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Da Nang | V.League 1 | |||||||||||
2021 | Da Nang | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Da Nang | V.League 1 | 6 | ||||||||||
2020 | Da Nang | V.League 1 | 1 | 1 | 12 | ||||||||
2018 | Da Nang | V.League 1 | 528 | 10 | 7 | 3 | 5 | 11 | 2 | 2 | |||
2017 | Da Nang | V.League 1 | 1 |
Nguyễn Viết Thắng is 30 years old, born 22 May 1994, in Vietnam.
He's full name is Viết Thắng Nguyễn.
Nguyễn Viết Thắng currently plays for Da Nang, in Vietnam , since 31 May 2017.
Nguyễn Viết Thắng plays as Midfielder.
Da Nang - 2021
Name | Age | |||
c | T. Phan | 64 | ||
ac | Nguyễn Việt Thắng | 43 | ||
c | H. Lê | 52 | ||
Goalkeeper | ||||
13 | Nguyễn Thanh Bình | 37 | ||
26 | Nguyễn Tuấn Mạnh | 34 | ||
25 | Phan Văn Biểu | 26 | ||
Defender | ||||
18 | Đỗ Thanh Thịnh | 26 | ||
16 | Bùi Tiến Dụng | 25 | ||
2 | A Hoàng | 29 | ||
27 | Liễu Quang Vinh | 25 | ||
93 | Jan | 31 | ||
22 | Nguyễn Công Nhật | 31 | ||
36 | Lê Văn Đô | 23 | ||
66 | Trần Đình Hoàng | 32 | ||
15 | Minh Đoàn Huỳnh | 23 | ||
20 | Vũ Ngọc Thịnh | 32 | ||
35 | Duy Cương Lương | 23 | ||
Midfielder | ||||
29 | Công Huỳnh | 23 | ||
28 | P. Trần | 28 | ||
19 | P. Nguyễn | 21 | ||
23 | Nguyễn Viết Thắng | 30 | ||
3 | Tiến Đỉnh Nguyễn | 23 | ||
Nguyễn Thiện Chí | 29 | |||
5 | Võ Ngọc Toàn | 30 | ||
11 | Phan Văn Long | 28 | ||
Nguyễn Tài Lộc | 34 | |||
6 | Đặng Anh Tuấn | 30 | ||
12 | Hoàng Minh Tâm | 34 | ||
7 | Nguyễn Thanh Hải | 35 | ||
14 | Nguyễn Huy Hùng | 32 | ||
Attacker | ||||
97 | Rafaelson | 27 | ||
9 | Hà Đức Chinh | 27 | ||
Claudecir | 35 |
Football Competitions
National Club Competitions |
USA GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |