Nguyễn Văn Hiệp
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Quang Nam | V.League 1 | |||||||||||
2023/2024 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 1306 | 19 | 15 | 4 | 12 | 8 | 2 | ||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Sanna Khanh Hoa | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 179 | 3 | 2 | 1 | 1 | 7 | |||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 928 | 15 | 11 | 4 | 7 | 13 | 1 | ||||
2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 281 | 6 | 3 | 3 | 2 | 9 | 1 | ||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Club Friendlies | |||||||||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 446 | 10 | 4 | 6 | 2 | 11 | 1 | ||||
2018 | Nam Dinh | V.League 1 | 221 | 4 | 3 | 1 | 3 | 4 | 1 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-10-01 | Hong Linh Ha Tinh | Sanna Khanh Hoa | Free Transfer | - |
2019-01-01 | Nam Dinh | Hong Linh Ha Tinh | Unknown | - |
Nguyễn Văn Hiệp is 30 years old, born 7 April 1994, in Vietnam.
He's full name is Văn Hiệp Nguyễn.
Nguyễn Văn Hiệp currently plays for Quang Nam, in Vietnam .
Nguyễn Văn Hiệp plays as Midfielder.
Quang Nam - 2024/2025
Name | Age | |||
c | S. Văn | N/d | ||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Công | 32 | |||
Tiến Mạnh Nguyễn | 21 | |||
Tống Đức An | 33 | |||
Defender | ||||
Duy Dương Nguyễn | 28 | |||
Tiến Long Vũ | 22 | |||
Uông Ngọc Tiến | 24 | |||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Cảnh Tài Nguyễn | 19 | |||
Đoàn Công Thành | 27 | |||
Gia Bảo Khổng Minh | 24 | |||
Ngọc Hiệp Trần | 25 | |||
Alain Eyenga | 28 | |||
Võ Ngọc Đức | 29 | |||
Quốc Thắng Hứa | 23 | |||
Midfielder | ||||
V. Đặng | 24 | |||
Trung Phong Phù | 26 | |||
Quang Duyệt Lê Văn | 19 | |||
Thế Hoàng | N/d | |||
Thanh Vương Trương | 21 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Lê Vũ Quốc Nhật | 27 | |||
Nguyễn Văn Hiệp | 30 | |||
Trần Hoàng Hưng | 28 | |||
Nguyễn Phú Nguyên | 28 | |||
Phan Thanh Hậu | 27 | |||
Attacker | ||||
V. Võ | 25 | |||
Hoàng Vũ Samson | 35 | |||
Ngân Văn Đại | 32 | |||
Jacó | 28 | |||
Charles Atshimene | N/d |
Football Competitions
National Club Competitions |
USA GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |