Nguyễn Văn Điều
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2022-01-01 | Than Quang Ninh | Bình Phước | Free Transfer | - |
Nguyễn Văn Điều is 27 years old, born 2 September 1997, in Vietnam.
He's full name is Văn Điều Nguyễn.
Nguyễn Văn Điều currently plays for Than Quang Ninh, in Vietnam , since 31 December 2016.
Nguyễn Văn Điều plays as Midfielder.
Than Quang Ninh - 2021
Name | Age | |||
c | Hoàng Thọ | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
1 | Văn Huy Trương | 25 | ||
98 | Phan Minh Thành | 26 | ||
13 | Nguyễn Hoài Anh | 31 | ||
Defender | ||||
15 | Nguyễn Thanh Hiền | 31 | ||
22 | A. Đoàn | 25 | ||
17 | Phạm Trung Hiếu | 26 | ||
37 | Lê Thế Mạnh | 31 | ||
3 | Đào Duy Khánh | 30 | ||
23 | Nguyễn Tiến Duy | 33 | ||
95 | Gustavo | 29 | ||
38 | Bạch Đăng Khoa | 31 | ||
12 | Trịnh Hoa Hùng | 33 | ||
28 | Nguyễn Văn Hậu | 40 | ||
2 | Dương Văn Khoa | 30 | ||
21 | Đoàn Văn Quý | 26 | ||
Midfielder | ||||
11 | Hồ Hùng Cường | 29 | ||
18 | Phùng Kim Trường | 28 | ||
20 | Hồng Vũ | 25 | ||
88 | H. Nguyễn | 24 | ||
26 | Anh Tuấn Nguyễn | 22 | ||
16 | Nguyễn Văn Điều | 27 | ||
43 | Phạm Nguyên Sa | 35 | ||
14 | Nguyễn Hải Huy | 33 | ||
19 | Ngọc Long Bùi | 23 | ||
39 | Geoffrey Kizito | 31 | ||
77 | Nghiêm Xuân Tú | 36 | ||
8 | Mạc Hồng Quân | 32 | ||
Attacker | ||||
25 | Văn Sơn Nguyễn | 23 | ||
99 | Eydison | 36 | ||
Diogo Pereira | 34 |
Football Competitions
National Club Competitions |
USA GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |