Nguyễn Như Tuấn
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
- Trophies
Season | Team | Competition | |||||||||||
2023 | Công An Nhân Dân | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | 1 | ||||||||||
2020/2021 | Ilirija | Cup | 1 | ||||||||||
2020 | Quang Nam | Club Friendlies | |||||||||||
2020 | Quang Nam | V.League 1 | 309 | 5 | 4 | 1 | 1 | 10 | 1 | ||||
2019 | Ha Noi | AFC Champions League | |||||||||||
2019 | Ha Noi | AFC Cup | |||||||||||
2019 | Ha Noi | V.League 1 | |||||||||||
2019 | Quang Nam | V.League 1 | 538 | 6 | 6 | 1 | 7 | 1 | |||||
2018 | Ha Noi | V.League 1 | 156 | 3 | 2 | 1 | 1 | 10 | |||||
2017 | Ha Noi | V.League 1 | |||||||||||
2016 | Sai Gon | V.League 1 | 43 | 3 | 3 | 16 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2022-01-01 | Quang Nam | Công An Nhân Dân | Free Transfer | - |
National Club Competitions | ||||
V.League 1 | Winner | 2x |
Nguyễn Như Tuấn is 29 years old, born 14 January 1995, in Vietnam.
He's full name is Như Tuấn Nguyễn.
Nguyễn Như Tuấn currently plays for Công An Nhân Dân, in Vietnam .
Nguyễn Như Tuấn plays as Midfielder.
Công An Nhân Dân - 2023
Name | Age | |||
c | T. Trần | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
Patrik Le Giang | 32 | |||
Đỗ Sỹ Huy | 26 | |||
Bùi Tiến Dũng | 27 | |||
Filip Nguyen | 32 | |||
Defender | ||||
Tuấn Dương Giáp | 22 | |||
Bùi Hoàng Việt Anh | 25 | |||
Vũ Hữu Quý | 31 | |||
Hồ Tấn Tài | 27 | |||
Huỳnh Tấn Sinh | 26 | |||
Đoàn Văn Hậu | 25 | |||
Lê Văn Đô | 23 | |||
Bùi Tiến Dụng | 25 | |||
Sầm Ngọc Đức | 32 | |||
Vũ Văn Thanh | 28 | |||
Quang Thịnh Trần | 23 | |||
Hữu Thực Nguyễn | 23 | |||
Midfielder | ||||
V. Phạm | 24 | |||
Văn Luân Phạm | 25 | |||
Akwa Raphael Success | 26 | |||
Văn Phương Hà | 23 | |||
Bảo Trung La Nguyễn | 22 | |||
Nguyễn Trọng Long | 24 | |||
Văn Toản Hoàng | 23 | |||
Nguyễn Như Tuấn | 29 | |||
Phan Văn Đức | 28 | |||
Nguyễn Quang Hải | 27 | |||
Jhon Cley | 30 | |||
Xuân Thịnh Bùi | 23 | |||
Attacker | ||||
Trần Văn Trung | 26 | |||
Nguyễn Xuân Nam | 30 | |||
Gustavo Henrique | 29 |
Football Competitions
National Club Competitions |
USA GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |