Nguyễn Hữu Lâm
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024 | Hòa Bình | Club Friendlies | |||||||||||
2024 | Dong Nai | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Hòa Bình | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Thanh Hóa | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Thanh Hóa | V.League 1 | 90 | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||||
2021 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1 | 1 | 10 | ||||||||
2020 | Thanh Hóa | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2019 | Thanh Hóa | V.League 1 | 455 | 9 | 5 | 4 | 1 | 18 | 1 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-10-01 | FLC Thanh Hoa | Hòa Bình | Unknown | - |
Nguyễn Hữu Lâm is 26 years old, born 15 August 1998, in Vietnam.
He's full name is Hữu Lâm Nguyễn.
Nguyễn Hữu Lâm currently plays for Thanh Hóa, in Vietnam , since 31 December 2018.
Nguyễn Hữu Lâm plays as Defender.
Thanh Hóa - 2021
Name | Age | |||
c | L. Petrović | 77 | ||
ac | Hoàng Thanh Tùng | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
23 | Trịnh Xuân Hoàng | 24 | ||
1 | Lương Bá Sơn | 32 | ||
25 | Nguyễn Thanh Diệp | 33 | ||
Defender | ||||
15 | Trịnh Văn Lợi | 29 | ||
90 | Phạm Văn Hội | 30 | ||
17 | Hoàng Thái Bình | 26 | ||
4 | Trịnh Đình Hùng | 29 | ||
98 | Nguyễn Hữu Lâm | 26 | ||
26 | Lê Văn Đại | 28 | ||
Đức Mạnh Trương | 24 | |||
5 | Nguyễn Minh Tùng | 32 | ||
21 | Louis Ewonde Epassi | 36 | ||
Midfielder | ||||
28 | Trọng Nguyễn | 25 | ||
22 | Nguyễn Văn Vinh | 24 | ||
20 | Nguyễn Trọng Hùng | 27 | ||
11 | Lê Phạm Thành Long | 28 | ||
31 | Lê Văn Hân | 25 | ||
19 | Lê Quốc Phương | 33 | ||
16 | Hoàng Anh Tuấn | 28 | ||
9 | Lê Xuân Hùng | 33 | ||
3 | Vũ Xuân Cường | 32 | ||
34 | Doãn Ngọc Tân | 30 | ||
Gramoz Kurtaj | 33 | |||
32 | Lê Ngọc Nam | 31 | ||
7 | Nguyễn Hữu Dũng | 29 | ||
8 | Zé Paulo | 30 | ||
Attacker | ||||
10 | Lê Văn Thắng | 34 | ||
2 | Hoàng Đình Tùng | 36 | ||
39 | Hoàng Vũ Samson | 36 |
Football Competitions
National Club Competitions |
USA GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |