M. Vũ
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2024-08-01 | Ho Chi Minh City II | Hoang Anh Gia Lai | Unknown | - |
2024-01-01 | Hoang Anh Gia Lai | Ho Chi Minh City II | Loan | - |
2023-01-31 | Hoang Anh Gia Lai | Cheonan City | Loan | - |
2023-01-01 | Hai Phong | Hoang Anh Gia Lai | Unknown | - |
2022-01-01 | Hoang Anh Gia Lai | Hai Phong | Loan | - |
2020-09-26 | Hoang Anh Gia Lai | Dong Thap | Loan | - |
M. Vũ is 22 years old, born 9 May 2002, in Vietnam.
He's full name is Minh Hiếu Vũ.
M. Vũ currently plays for Hoang Anh Gia Lai, in Vietnam .
M. Vũ plays as Attacker.
Hoang Anh Gia Lai - 2024/2025
Name | Age | |||
c | Q. Lê | 47 | ||
ac | V. Nguyễn | 50 | ||
c | K. Senamuang | 51 | ||
Goalkeeper | ||||
Văn Lợi Dương | 23 | |||
Phan Đình Vũ Hải | 30 | |||
Trung Kiên Trần | 21 | |||
Defender | ||||
Jairo Rodrigues | 31 | |||
Lê Văn Sơn | 27 | |||
Nguyễn Hữu Anh Tài | 28 | |||
Du Học Phan | 23 | |||
A Hoàng | 29 | |||
Văn Triệu Nguyễn | 21 | |||
Lý Đức Phạm | 21 | |||
Nguyễn Cảnh Ánh | 24 | |||
Duy Thắng Nguyễn | 24 | |||
Thanh Nhân Nguyễn | 24 | |||
Midfielder | ||||
Minh Quyền Hồ | 23 | |||
Trần Thanh Sơn | 26 | |||
Hoàng Minh Cao | 21 | |||
Hữu Phước Lê | 23 | |||
Dụng Quang Nho | 24 | |||
Châu Ngọc Quang | 28 | |||
Marciel | 29 | |||
Trần Minh Vương | 29 | |||
Đình Lâm Võ | 24 | |||
Attacker | ||||
Trần Bảo Toàn | 24 | |||
M. Vũ | 22 | |||
Jeferson Elías | 26 | |||
Gia Bảo Trần | 16 |
Football Competitions
National Club Competitions |
USA GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |