- Academy »
- Stats »
- Lý Đức Phạm
Lý Đức Phạm
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 720 | 8 | 8 | 1 | 1 | ||||||
2024 | Hoang Anh Gia Lai | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Bà Ria Vũng Tàu | Club Friendlies |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2024-09-01 | Bà Ria Vũng Tàu | Hoang Anh Gia Lai | Unknown | - |
Frequently asked questions
⭐ What is Lý Đức Phạm's full name?
He's full name is Lý Đức Phạm.
⭐ In which club does Lý Đức Phạm play?
Lý Đức Phạm currently plays for Hoang Anh Gia Lai, in Vietnam .
⭐ In which position does Lý Đức Phạm play?
Lý Đức Phạm plays as Defender.
Hoang Anh Gia Lai - 2024/2025
Name | Age | |||
ac | V. Nguyễn | 50 | ||
c | Q. Lê | 47 | ||
c | K. Senamuang | 51 | ||
Goalkeeper | ||||
Văn Lợi Dương | 24 | |||
Trung Kiên Trần | 21 | |||
Phan Đình Vũ Hải | 30 | |||
Defender | ||||
Thanh Nhân Nguyễn | 24 | |||
Nguyễn Cảnh Ánh | 25 | |||
Lý Đức Phạm | 21 | |||
Văn Triệu Nguyễn | 21 | |||
A Hoàng | 29 | |||
Du Học Phan | 23 | |||
Nguyễn Hữu Anh Tài | 28 | |||
Lê Văn Sơn | 28 | |||
Jairo Rodrigues | 32 | |||
Quang Kiệt Đinh | 17 | |||
Midfielder | ||||
Hoàng Minh Cao | 21 | |||
Hữu Phước Lê | 23 | |||
Minh Tiến Hoàng | 19 | |||
Trần Thanh Sơn | 27 | |||
Sê Môi | 19 | |||
Dụng Quang Nho | 25 | |||
Châu Ngọc Quang | 29 | |||
Marciel | 29 | |||
Trần Minh Vương | 29 | |||
Đình Lâm Võ | 25 | |||
Attacker | ||||
Trần Bảo Toàn | 24 | |||
Minh Tâm Nguyễn | 19 | |||
Brandão | 34 | |||
Gia Bảo Trần | 17 |
Football Competitions
National Club Competitions |
USA GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |