- Academy »
- Stats »
- Lê Minh Bình
Lê Minh Bình
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2024-10-01 | Hoang Anh Gia Lai | Phu Dong | Unknown | - |
2024-08-01 | Pho Hien | Hoang Anh Gia Lai | Unknown | - |
2023-10-01 | Pho Hien | Hoang Anh Gia Lai | Unknown | - |
2023-09-01 | Pho Hien | Hoang Anh Gia Lai | Unknown | - |
2023-03-01 | Hoang Anh Gia Lai | Pho Hien | Loan | - |
2023-01-17 | Công An Nhân Dân | Hoang Anh Gia Lai | Unknown | - |
2020-02-09 | Hoang Anh Gia Lai | Bà Ria Vũng Tàu | Loan | - |
2020-02-09 | Hai Phong | Bà Ria Vũng Tàu | Unknown | - |
2019-07-06 | Hoang Anh Gia Lai | Hai Phong | Loan | - |
Lê Minh Bình is 24 years old, born 24 December 1999, in Vietnam.
He's full name is Minh Bình Lê.
Lê Minh Bình currently plays for Hoang Anh Gia Lai, in Vietnam .
Lê Minh Bình plays as Attacker.
Hoang Anh Gia Lai - 2023/2024
Name | Age | |||
c | Vũ Tiến Thành | N/d | ||
ac | V. Nguyễn | 50 | ||
Goalkeeper | ||||
Trung Kiên Trần | 21 | |||
Văn Lợi Dương | 24 | |||
Phan Đình Vũ Hải | 30 | |||
Defender | ||||
Dương Âu | 24 | |||
Du Học Phan | 23 | |||
Gabriel Ferreira Dias | 27 | |||
A Hoàng | 29 | |||
Nguyễn Hữu Anh Tài | 28 | |||
Lê Văn Sơn | 27 | |||
Thanh Nhân Nguyễn | 24 | |||
Văn Triệu Nguyễn | 21 | |||
Jairo Rodrigues | 31 | |||
Midfielder | ||||
Đức Việt Nguyễn | 20 | |||
Đình Lâm Võ | 24 | |||
Hữu Phước Lê | 23 | |||
Dụng Quang Nho | 24 | |||
Nguyễn Kiên Quyết | 28 | |||
Trần Thanh Sơn | 26 | |||
Châu Ngọc Quang | 28 | |||
Trần Minh Vương | 29 | |||
Attacker | ||||
João Oliveira Veras | 24 | |||
Lê Minh Bình | 24 | |||
Trần Bảo Toàn | 24 | |||
Đinh Thanh Bình | 26 | |||
Quốc Việt Nguyễn | 21 |
Football Competitions
National Club Competitions |
USA GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |