- Academy »
- Stats »
- Lê Duy Trần
Lê Duy Trần
Upload image |
|
- Stats
Season | Team | Competition | |||||||||||
2023 | Sanna Khanh Hoa | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 136 | 3 | 1 | 2 | 2 | 6 | |||||
2021 | Sanna Khanh Hoa | Club Friendlies |
Frequently asked questions
⭐ What is Lê Duy Trần's full name?
He's full name is Lê Duy Trần.
⭐ In which club does Lê Duy Trần play?
Lê Duy Trần currently plays for Sanna Khanh Hoa, in Vietnam .
⭐ In which position does Lê Duy Trần play?
Lê Duy Trần plays as Attacker.
Sanna Khanh Hoa - 2023
Name | Age | |||
c | Đ. Võ | N/d | ||
Ngọc Hải Lê | 23 | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Hoài Anh | 31 | |||
Võ Ngọc Cường | 30 | |||
Trần Thế Kiệt | 31 | |||
Lê Văn Trường | 29 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Văn Ngọ | 33 | |||
Duy Dương Nguyễn | 29 | |||
Đoàn Công Thành | 27 | |||
Nguyễn Văn Việt | 35 | |||
Nguyễn Thanh Thụ | 31 | |||
Jairo Rodrigues | 31 | |||
Trọng Trần | 28 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Đức Cường | 28 | |||
Trần Văn Tùng | N/d | |||
Huỳnh Nhật Tân | 27 | |||
Nguyễn Minh Huy | 32 | |||
Văn Cao | 32 | |||
Thanh Vị Lê Nguyễn | 25 | |||
Phạm Trùm Tỉnh | 29 | |||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Nguyễn Văn Thạnh | 30 | |||
Võ Út Cường | 34 | |||
Lê Duy Thanh | 34 | |||
Attacker | ||||
Công Hậu Dương Đoàn | 24 | |||
Lê Duy Trần | 26 | |||
Ryan Ha | 27 | |||
Yago Ramos | 28 | |||
Trần Đình Kha | 30 | |||
Nguyễn Hữu Khôi | 33 | |||
Douglas Rosa | 32 |
Football Competitions
National Club Competitions |
USA GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |