Dương Tùng Lâm
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 8 | ||||||||||
2023/2024 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 270 | 3 | 3 | 20 | |||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 8 | ||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 12 | ||||||||||
2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 12 | ||||||||||
2020 | Sai Gon | Club Friendlies | |||||||||||
2020 | Sai Gon | V.League 1 | 4 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2020-01-01 | Hong Linh Ha Tinh | Sai Gon | Unknown | - |
Dương Tùng Lâm is 25 years old, born 21 May 1999, in Vietnam.
He's full name is Tùng Lâm Dương.
Dương Tùng Lâm currently plays for Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, in Vietnam .
Dương Tùng Lâm plays as Goalkeeper.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - 2024/2025
Name | Age | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | Phạm Minh Đức | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
Dương Tùng Lâm | 25 | |||
Nguyễn Thanh Tùng | 26 | |||
Defender | ||||
Mai Sỹ Hoàng | 25 | |||
Nguyễn Văn Hạnh | 26 | |||
Helerson | 27 | |||
Vũ Viết Triều | 27 | |||
Bùi Duy Thường | 28 | |||
Leygley Adou | 27 | |||
Lâm Anh Quang | 33 | |||
Văn Nhuần Nguyễn | 27 | |||
Midfielder | ||||
Đ. Trần | 26 | |||
Trần Văn Bửu | 26 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Viktor Le | 21 | |||
Nguyễn Trọng Hoàng | 35 | |||
Trung Nguyên Nguyễn Hoàng | 23 | |||
Văn Phạm | 27 | |||
Đặng Văn Trâm | 29 | |||
Geovane Magno | 30 | |||
Lương Xuân Trường | 29 | |||
Huỳnh Tấn Tài | 30 | |||
Trần Phi Sơn | 32 | |||
Attacker | ||||
Noel Mbo | 25 | |||
Huỳnh Tiến Đạt | N/d | |||
Nguyễn Công Thành | 27 | |||
Vũ Quang Nam | 32 |
Football Competitions
National Club Competitions |
USA GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |