Geoffrey Kizito
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-01-18 | Nam Dinh | Binh Duong | Unknown | - |
2022-01-01 | Than Quang Ninh | Nam Dinh | Free Transfer | - |
2020-02-05 | Sai Gon | Than Quang Ninh | Unknown | - |
2018-07-09 | Than Quang Ninh | Sai Gon | Loan | - |
Geoffrey Kizito is 31 years old, born 1 February 1993, in Uganda.
He's full name is Geoffrey Baba Kizito.
Geoffrey Kizito currently plays for Binh Duong, in Vietnam .
Geoffrey Kizito plays as Midfielder.
Binh Duong - 2024/2025
Name | Age | |||
c | T. Phan | 64 | ||
c | A. Hoàng | 56 | ||
ac | Nguyễn Thanh Sơn | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
Phan Minh Thành | 26 | |||
Vũ Tuyên Quang | 29 | |||
Minh Trần | 28 | |||
Defender | ||||
Khắc Vũ Nguyễn | 27 | |||
Thành Kiên Nguyễn | N/d | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 25 | |||
Hồ Tấn Tài | 27 | |||
Ngô Tùng Quốc | 26 | |||
Trần Đình Khương | 28 | |||
Trọng Võ Minh | 23 | |||
Jan | 31 | |||
Quế Ngọc Hải | 31 | |||
Midfielder | ||||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Ngọc Chiến Nguyễn | 19 | |||
H. Võ | 23 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
Geoffrey Kizito | 31 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 26 | |||
Nguyễn Hải Huy | 33 | |||
Tống Anh Tỷ | 27 | |||
Odilzhon Abdurakhmanov | 28 | |||
Trần Duy Khánh | 27 | |||
Attacker | ||||
Nguyễn Trần Việt Cường | 23 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 | |||
Hà Đức Chinh | 27 |
Football Competitions
National Club Competitions |
USA GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |